Zalo

Địa chỉ: Số 21/1, Kp. Bình Phước B, P. Bình Chuẩn, Tp. Thuận An, Bình Dương Hotline: 0975827090

Email: nguyenduytuanminh@gmail.com

Trang chủ / máy dập / Hệ thống máy ép thủy lực JH21

Hệ thống máy ép thủy lực JH21 />
                                                 		<script>
                                                            var modal = document.getElementById(

Hệ thống máy ép thủy lực JH21

Tình Trạng: Còn hàng

Giá bán: Liên hệ

Đơn hàng tối thiểu: Liên hệ

CHI TIẾT SẢN PHẨM

 

Thông số kĩ thuật

Đơn vị

JH21-25

JH21-45

JH21-60

Lực trượt ép của khuôn

Pe

KN

250

450

600

Hành trình lực ép

Sp

mm

3

4

4

Hành trình khuôn

S

mm

80

120

140

Số hành trình

Cố định

n

min-1

100

80

70

 

Biến đổi

 

min-1

60-100

50-80

45-70

Độ cao giới hạn

H2

mm

250

270

300

Độ cao giới hạn điều chỉnh

t

mm

50

60

70

Khoảng cách trung tâm khuôn ép đến thân máy

C1

mm

210

225

270

Khoảng cách trụ

d1

mm

450

515

560

Kích thước khuôn trượt dưới

Trái phải

a

mm

360

410

480

 

Trước sau

b

mm

250

340

400

Kích thước lỗ

Đường kính

d

mm

40

50

50

 

Độ sâu

i

mm

65

60

70

Kích thước bàn máy

Trái phải

C

m

20

8

5

930

 

Trước sau

D

mm

400

440

520

Đường kính lỗ

φ

mm

150

150

150

Độ dầy bàn máy

H3

mm

80

110

130

Khoảng cách bàn máy đến mặt đất

H1

mm

780

800

900

Kích thước ngoại hình

Trước sau

A

mm

1496

1585

1540

 

Trái phải

B

m

945

1075

1200

 

cao

H

mm

2120

2391

2570

Khoảng cách ốc vít chân đế

Trước sau

a'

mm

980

1075

1100

 

Trái phải

b'

mm

690

760

840

Động cơ điện

 

 

Y100L2-4

Y132S-4

Y132S-4

 

Công suất

 

KW

3

5.5

5.5

Trọng lượng

 

kg

2450

35

0

5150

 

Thông số kĩ thuật

Đơn vị

JH21-80

JH21-125

JH21-160

Lực ép của khuôn

Pe

KN

800

1250

1600

Hành trinh lực ép

Sp

mm

5

6

6

Hành trình khuôn

S

mm

160

180

200

Số hành trình

Cố định

n

min-1

60

50

45

 

Biến đổi

 

min-1

40-60

35-50

30-45

Độ cao giới hạn

H2

mm

320

350

400

Độ cao giới hạn điều chỉnh

t

mm

80

90

100

Khoảng cách trung tâm khuôn ép đến thân máy

C1

mm

310

350

400

Khoảng cách trục

d1

mm

610

670

736

Kích thước khuôn trục dưới

Trái phải

a

mm

540

620

700

 

Trước sau

b

mm

460

520

580

Kích thước lỗ

Đường kính

d

mm

50

70

70

 

Độ sâu

i

mm

65

90

100

Kích thước bàn máy

Trái phải

C

mm

950

1100

1170

 

Trước sau

D

mm

600

680

760

Đường kính lỗ

φ

mm

180

200

180

Độ dầy bàn máy

H3

mm

140

155

165

Khoảng cách bàn máy đến mặt đất

H1

mm

900

900

900

Kích thước ngoại hình

Trước sau

A

mm

1765

2040

2305

 

Trái phải

B

mm

1200

1320

1420

 

cao

H

mm

2725

3035

3215

Khoảng cách ốc vít chân đế

Trước sau

a'

mm

1210

1430

1665

 

Trái phải

b'

mm

920

1040

1140

Động cơ điện

 

 

Y132M-4

Y160M-4

Y160L-4

 

功率

Công suất

 

KW

7.5

11

15

Trọng lượng

 

kg

6450

9550

13600

 

Thông số kĩ thuật

Đơn vị

JH21-200

JH21-250

JH21-315

Lực ép của khuôn

Pe

KN

2000

2500

3150

Hành trình lực ép

Sp

mm

6

6

7

Hành trình khuôn

S

mm

250

250

250

Số hành trình

Cố định

n

min-1

45

30

30

 

Biến đổi

 

min-1

25-45

20-30

20-30

Độ cao giới hạn

H2

mm

450

500

500

Độ cao giới hạn điều chỉnh

t

mm

110

120

120

Khoảng cách trung tâm khuôn ép đến thân máy

C1

mm

430

450

450

Khoảng cách trụ

 

d1

mm

910

980

980

Kích thước khuôn trượt dưới

Trái phải

a

mm

880

950

950

 

Trước sau

b

mm

650

700

700

Kích thước lỗ

Đường kính

d

mm

70

70

70

 

Độ sâu

i

mm

100

130

130

Kích thước bàn máy

Trái phải

C

mm

1390

1500

1540

 

Trước sau

D

mm

840

880

880

Đường kính lỗ

φ

mm

200

200

200

Độ dầy bàn máy

H3

mm

180

190

190

Khoản cách bàn máy đến mặt đất

H1

mm

1000

1000

1000

Kích thước ngoại hình

Trước sau

A

mm

2600

2660

2720

 

Trái phải

B

mm

1540

1640

1680

 

Cao

H

mm

3800

3865

3865

Khoảng cách ốc vít chân đế

Trước sau

a'

mm

2020

2100

2140

 

Trái phải

b'

mm

1360

1460

1500

Động cơ điện

 

 

Y180M-4

Y200L2-6

Y225M-6

 

Công suất

 

KW

18.5

22

30

Trọng lượng

 

kg

19200

23200

26600

 

Thông số kĩ thuật

Đon vị

JH21-400

Lực trượt ép của khuôn

Pe

KN

4000

Hành trình lực ép

Sp

mm

8

Hành trình khuôn

S

mm

270

Số hành trình

Cố định

n

min-1

30

 

Biến đổi

 

min-1

20-30

Độ cao giới hạn

H2

mm

550

Độ cao giới hạn điều chỉnh

t

mm

120

Khoảng cách trung tâm khuôn ép đến thân máy

C1

mm

490

Khoảng cách trụ

 

d1

mm

1050

Kích thước khuôn trượt dưới

Trái phải

a

mm

1020

 

Trước sau

b

mm

750

Kích thước lỗ

Đường kính

d

mm

70

 

Độ sâu

i

mm

130

Kích thước bàn máy

Trái phải

C

mm

1700

 

Trước sau

D

mm

950

Đường kính lỗ

φ

mm

200

Độ dầy bàn làm việc

H3

mm

210

Khoảng cách bàn máy đến mặt đất

H1

mm

1100

Kích thước ngoại hình

Trước sau

A

mm

2850

 

Phải trái

B

mm

1750

 

Cao

H

mm

4150

 Khoảng cách ốc vít chân đế

Trước sau

a'

mm

2260

 

Trái phải

b'

mm

1570

Động cơ điện

 

 

Y250M-6

 

Công suất

 

KW

37

Trọng lượng

 

kg

31600

SẢN PHẨM CÙNG LOẠI

Máy ép chính xác liên kết

Máy ép chính xác liên kết

Liên hệ / Giá

Liên hệ (đơn tối thiểu)

Máy ép 2 điểm JW36

Máy ép 2 điểm JW36

Liên hệ / Giá

Liên hệ (đơn tối thiểu)

Hệ thống máy ép thủy lực JH21

Hệ thống máy ép thủy lực JH21

Liên hệ / Giá

Liên hệ (đơn tối thiểu)

Máy ép kim loại CNC

Máy ép kim loại CNC

Liên hệ / Giá

Liên hệ (đơn tối thiểu)

Máy ép kim loại 2 điểm

Máy ép kim loại 2 điểm

Liên hệ / Giá

Liên hệ (đơn tối thiểu)

Máy ép 4 điểm dạng khép kín

Máy ép 4 điểm dạng khép kín

Liên hệ / Giá

Liên hệ (đơn tối thiểu)

Máy đột dập chính xác một trục

Máy đột dập chính xác một trục

Liên hệ / Giá

Liên hệ (đơn tối thiểu)

Máy ép CNC

Máy ép CNC

Liên hệ / Giá

Liên hệ (đơn tối thiểu)

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THỊNH QUA

Công Ty TNHH MTV TM DV Thịnh Qua chuyên cung cấp các loại máy móc sản xuất thép, máy móc chuyên ngành cơ khí, thiết bị cơ khí và các loại máy cơ khí theo yêu cầu của khách hàng

VỀ CHÚNG TÔI

THÔNG TIN LIÊN HỆ

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THỊNH QUA

Địa chỉ: Số 21/1, Khu phố Bình Phước B, Phường Bình Chuẩn, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam

Điện thoại: 0975827090
Mr. Minh-Tổng Giám Đốc (总经理)

Email: nguyenduytuanminh@gmail.com

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THỊNH QUA
Địa chỉ: Số 21/1, Khu phố Bình Phước B, Phường Bình Chuẩn, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
@ Bản quyền thuộc về CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THỊNH QUA. Designed by Trang vàng Việt Nam.