Địa chỉ: Số 21/1, Kp. Bình Phước B, P. Bình Chuẩn, Tp. Thuận An, Bình Dương Hotline: 0975827090
Email: nguyenduytuanminh@gmail.com
Tình Trạng: Còn hàng
Giá bán: Liên hệ
Đơn hàng tối thiểu: Liên hệ
CHI TIẾT SẢN PHẨM
Loại |
Mã |
Đơn vị |
JW36-110 |
JW36-160 |
JW36-250 |
Lực áp khuôn trượt |
Pe |
KN |
1100 |
1600 |
2000 |
Hành trình lực áp |
Sp |
mm |
5 |
6 |
7 |
Chiều dài hành trình khuôn trượt |
S |
mm |
180 |
200 |
250 |
Số hành trình khuôn trượt |
n |
spm |
35-65 |
30-55 |
25-45 |
Chiều cao lớn nhất |
H2 |
spm |
400 |
450 |
500 |
Điều chỉnh chiều cao khuôn |
t |
mm |
90 |
100 |
110 |
Khoảng cách trục |
G |
mm |
1770 |
1970 |
|
Kích thước bàn máy (trước sau x trái phải) |
DxC |
mmxmm |
680x1700 |
760x1900 |
840x2300 |
Độ dầy bàn máy |
H3 |
mm |
155 |
165 |
170 |
Kích thước mở miệng khuôn (trước sau x chiều cao) |
ExF |
mmxmm |
700x350 |
780x400 |
860x450 |
Kích thước mặt dưới khuôn trượt (trước sau x trái phải) |
bxa |
mmxmm |
580x1400 |
660x1600 |
740x2000 |
Khoảng cách từ bàn làm việc đến mặt đất |
H1 |
mm |
900 |
900 |
1000 |
Kích thước ngoại hình (trước sau x trái phải x cao) |
AxB |
mm |
2050x2670x |
2380x2890x |
2630x3430x |
Công suất động cơ điện |
KW |
11 |
11 |
22 |
|
Tổng trọng lượng máy |
Kg |
19000 |
25000 |
33000 |
Loại |
Mã |
Đơn vị |
JW36-250 |
JW36-315 |
JW36-400 |
Lực áp khuôn trượt |
Pe |
KN |
2500 |
3150 |
4000 |
Hành trình lực áp |
Sp |
mm |
7 |
7 |
8 |
Chiều dài hành trình khuôn trượt |
S |
mm |
280 |
300 |
300 |
Số hành trình khuôn trượt |
n |
spm |
25-35 |
25-35 |
15-20 |
Chiều cao lớn nhất |
H2 |
spm |
550 |
550 |
600 |
Điều chỉnh chiều cao khuôn |
t |
mm |
120 |
120 |
120 |
Khoảng cách trục |
G |
mm |
2470 |
2570 |
2670 |
Kích thước bàn máy |
DxC |
mmxmm |
920x2400 |
1000x2500 |
1100x2600 |
Độ dầy bàn máy |
H3 |
mm |
180 |
190 |
200 |
Kích thước mở miệng khuôn (trước sau x chiều cao) |
ExF |
mmxmm |
940x460 |
1020x460 |
1120x550 |
Kích thước mặt dưới khuôn trượt (trước sau x trái phải) |
bxa |
mmxmm |
820x2100 |
900x2200 |
1000x2300 |
Khoảng cách từ bàn làm việc đến mặt đất |
H1 |
mm |
1100 |
1100 |
1100 |
Kích thước ngoại hình (trước sau x trái phải x cao) |
AxB |
mm |
2920x3430 |
3100x3550 |
3250x3670 |
Công suất động cơ điện |
KW |
30 |
37 |
45 |
|
Tổng trọng lượng máy |
Kg |
41000 |
45000 |
50000 |
Loại |
Mã |
Đơn vị |
JW36-500 |
Lực áp khuôn trượt |
Pe |
KN |
5000 |
Hành trình lực áp |
Sp |
mm |
10 |
Chiều dài hành trình khuôn trượt |
S |
mm |
350 |
Số hành trình khuôn trượt |
n |
spm |
15-20 |
Chiều cao lớn nhất |
H2 |
spm |
650 |
Điều chỉnh chiều cao khuôn |
t |
mm |
120 |
Khoảng cách trục |
G |
mm |
3150 |
Kích thước bàn máy (trước sau x trái phải) |
DxC |
mmxmm |
1200x3000 |
Độ dầy bàn máy |
H3 |
mm |
210 |
Kích thước mở miệng khuôn (trước sau x chiều cao) |
ExF |
mmxmm |
1380x6000 |
Kích thước mặt dưới khuôn trượt (trước sau x trái phải) |
bxa |
mmxmm |
1100x2700 |
Khoảng cách từ bàn làm việc đến mặt đất |
H1 |
mm |
1100 |
Kích thước ngoại hình (trước sau x trái phải x cao) |
AxB |
mm |
3400x4500 |
电动机功率 Công suất động cơ điện |
KW |
55 |
|
Tổng trọng lượng máy |
Kg |
63000 |
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Liên hệ
SẢN PHẨM CÙNG LOẠI
THÔNG TIN LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THỊNH QUA
Địa chỉ: Số 21/1, Khu phố Bình Phước B, Phường Bình Chuẩn, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Điện thoại: 0975827090
Mr. Minh-Tổng Giám Đốc (总经理)
Email: nguyenduytuanminh@gmail.com
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THỊNH QUA
Địa chỉ: Số 21/1, Khu phố Bình Phước B, Phường Bình Chuẩn, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
@ Bản quyền thuộc về CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THỊNH QUA. Designed by Trang vàng Việt Nam.