Địa chỉ: Số 21/1, Kp. Bình Phước B, P. Bình Chuẩn, Tp. Thuận An, Bình Dương Hotline: 0975827090
Email: nguyenduytuanminh@gmail.com
Trang chủ / máy tiện cnc, máy phay / Trung tâm gia công ba trục độ chính xác cao VMC1055
Giá bán: Liên hệ
Đơn hàng tối thiểu: Liên hệ
CHI TIẾT SẢN PHẨM
I, VMC1055(线轨)高精度高质量三轴线轨加工中心参数:Thông Số Trung Tâm Gia Công Ba Trục Độ Chính Xác Cao VMC1055
机型 Loại máy |
单位 Đơn vị |
VMC1055(线轨) |
工作台 Bàn máy |
||
工作台(长×宽) Bàn máy (dài x rộng) |
mm |
1150×550 |
工作台最大承重 Tải tối đa bàn máy |
kg |
750 |
T型槽(槽数× 槽宽 ×节距) Hình T (số khe x rộng x độ) |
mm |
5-18×80 |
三轴行程 Hành trình 3 trục |
||
X轴/Y轴/Z轴 Trục X/ trục Y/ trục Z |
mm |
1 00/550/600 |
主轴端面至工作台距离 Khoảng cách trục chính đến bàn máy |
mm |
150-750 |
主轴中心至立柱导轨面距离 Khoảng cách trung tâm trục chính đến ray quỹ đạo |
mm |
620 |
进给系统 Hệ thống bước tiến |
||
CNC系统 Hệ thống CNC |
|
FANUC-Oi MD/Mitsubishi M70 |
X/Y/Z轴快速位移 Tốc độ di chuyển trục X/Y/Z |
m/ in |
30/30/20 |
最大切削进给速度 Tốc độ bước tiến tiện lớn nhất |
m/min |
12 |
自动换刀系统(数控铣无此项) Hệ thống thay dao tự động |
||
标准刀具数量 Số lượng dao tiêu chuẩn |
bundle |
圆盘式 24 Loại bàn tròn 24 |
刀具最大刀径/长度 Đường kính dao lớn nhất/chiều dài |
mm |
Φ80 满刀/300 Φ80 đầy dao/300 |
刀具交换方式 Phương thức thay dao |
|
启动 Khởi động |
平均换刀时间 Thời gian thay dao |
sec |
圆盘式: 2.5s Loại bàn tròng :2.5s |
精度 Độ chính xác |
||
定位精度 Độ chính xác định vị |
mm |
0.008 |
重复定位精度 Độ chính xác định vị lặp lại |
mm |
0.005 |
主轴系统 Hệ thống trục chính |
||
主轴转速 Tốc độ trục chính |
r.p.m |
8000 |
主轴规格(型号/安装直径) Quy cách trục chính (loại/đường kính lắp đặt) |
|
BT40/150 |
主轴传动方式 Phương thức truyền động trục chính |
|
Belt drive |
主桌马达功率 Công suất mô tơ |
kw |
11/15 |
空气压力 Áp lực không khí |
||
空气需求 Không khí cần thiết |
Kg/cm2 |
≥6 |
气源流量 Lưu lượng khí |
m3/min |
≥0.3 |
机器规格 Quy cách máy |
||
机器重量 Trọng lượng máy |
kg |
5500 |
外形尺寸(长x宽x高) Kích thước ngoại hình (dài x rộng x cao) |
mm |
2700×2300×2600 |
II, VMC1055(线轨)高精度高质量三轴线轨加工中心配置:Thiết bị đi cùng
1.VMC1055(线轨)高精度高质量三轴线轨加工中心电气部分:Bộ phận điện
行号 số tt |
名称 Tên |
产地 Nơi sản xuất |
备注 Ghi chú |
1 |
系统 Hệ thống |
日本三菱 Mitsubishi của Nhật Bản |
|
2 |
驱动马达(交流伺服) Mô tơ |
日本三菱 Mitsubishi của Nhật Bản |
|
3 |
主轴电机 Động cơ trục chính |
日本三菱 Mitsubishi của Nhật Bản |
|
5 |
继电器 Rơ le |
欧姆龙或台湾车源 Omron hoặc đài loan |
|
6 |
接触器 contactor |
施耐德或台湾车源 Schaneider hoặc đài loan |
|
7 |
断路器 Át tomat |
西门子或台湾车源 Siemens hoặc đài loan |
|
8 |
变压器 Biến áp |
上海 Thượng hải |
|
9 |
开关电源 Công tắc nguồn điện |
台湾明伟 Đài loan |
|
10 |
电子手轮 Điều khiển tay |
日本 Nhật bản |
|
11 |
水箱马达 Mô tơ thùng nước |
洛凯 Luokai |
2.VMC1055(线轨)高精度高质量三轴线轨加工中心机械部分:Bộ phận máy thiết bị
行号 số tt |
名称 Tên |
产地 Nơi sản xuất |
备注 Ghi chú |
1 |
主轴 Trục chính |
台湾丹铨或健椿 Đài loan hoặc kenturn |
8000r/min或10000r/min 8000r/min hoặc 10000r/min |
2 |
联轴器 Khớp nối |
光大 Quang đại |
|
3 |
增压缸 Xi lanh điều áp |
台湾豪澄或盛钰 Đài loan hoặc shengyu |
|
4 |
三轴丝杠 3 Trục vít |
C3级双螺母 C3 vòng ren đôi |
|
5 |
三轴高精密线轨 3 trục tuyến độ chính xác cao |
台湾上银 Đài loan |
|
6 |
润滑油路 Dầu bôi trơn |
南京 Nam kinh |
集中润滑,带液位及压力报警。 Bôi trơn tập trung, cảnh báo áp lực |
7 |
轴承 Vòng bi đệm |
日本NSK Nhật bản NSK |
(高精密免配对轴承) Vòng bi đệm chính xác cao |
8 |
精密圆螺母 Vòng ren tròn chính xác |
台湾盈锡 Đài loan |
|
9 |
整机螺钉 Vít máy |
台湾高强度12.9级 Đài loan |
|
10 |
精密锁紧螺母 Vòng ren tròn bắt chặt |
台湾银锡 Đài laon |
|
11 |
三轴导轨防护 Bảo vệ 3 trục |
国产 Nội địa tq |
|
12 |
外防护 Bảo vệ ngoài |
国产 Nội địa tq |
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Liên hệ
SẢN PHẨM CÙNG LOẠI
THÔNG TIN LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THỊNH QUA
Địa chỉ: Số 21/1, Khu phố Bình Phước B, Phường Bình Chuẩn, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Điện thoại: 0975827090
Mr. Minh-Tổng Giám Đốc (总经理)
Email: nguyenduytuanminh@gmail.com
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THỊNH QUA
Địa chỉ: Số 21/1, Khu phố Bình Phước B, Phường Bình Chuẩn, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
@ Bản quyền thuộc về CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THỊNH QUA. Designed by Trang vàng Việt Nam.